Jac 990kg Euro 4
Jac 990kg X99 là dòng xe tải nhẹ cao cấp hiện đại từ thiết kế đến ngôn ngữ, là sản phẩm được rất nhiều người dùng mong đợi , cấu hình xe nhỏ gọn nội thất bắt mắt, thùng dài 3m3 đảm bảo sẽ làm hài lòng Quý Khách với siêu phẩm 2018 này.
Xe tải Jac 990kg được trang bị khối động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, với dung tích làm việc 1809cc đi kèm hộp số 5 cấp giúp xe vận hành mạnh mẽ ở mọi cấp độ số.
Thông số kỹ thuật Xe Tải Jac 1 tấn X990
Tải trọng 990 kg
Tổng trọng lượng 2.990 kg
Tự trọng 1.660 kg
Số chỗ ngồi 2
Kích thước tổng thể 5.300 x 1.800 x 2.500 mm
Kích thước lọt lòng thùng: DxRxC 3.220 x 1.710 x 1.570 mm
Chiều dài cơ sở 2.600 mm
Vệt bánh xe trước/ sau 1.360/1.180 mm
Khoảng sáng gầm xe 160 mm
Kiểu động cơ LJ449Q-1AEB
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Công suất cực đại 64kW/ 6.000v/ph
Momen xoắn cực đại 105/4.000 Nm/rpm
Dung tích xi lanh 1.249 cm3
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số MTR515, 05 số tiến, 01 số lùi
Hệ thống lái Trục vít ê-cubi, cơ khí trợ lực điện
Hệ thống phanh Tang trống, thủy lực hai dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Lốp xe trước/sau 6.00-13/ Dual 6.00-13
Tốc độ tối đa 105 km/h
Khả năng vượt dốc 37%
Bán kinh vòng quay nhỏ nhất 3.7 m
Thùng nhiên liệu 45 Lít
Bình điện 01x12V-50Ah
Xe tải Jac 990kg được trang bị khối động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, với dung tích làm việc 1809cc đi kèm hộp số 5 cấp giúp xe vận hành mạnh mẽ ở mọi cấp độ số.
Tải trọng 990 kg
Tổng trọng lượng 2.990 kg
Tự trọng 1.660 kg
Số chỗ ngồi 2
Kích thước tổng thể 5.300 x 1.800 x 2.500 mm
Kích thước lọt lòng thùng: DxRxC 3.220 x 1.710 x 1.570 mm
Chiều dài cơ sở 2.600 mm
Vệt bánh xe trước/ sau 1.360/1.180 mm
Khoảng sáng gầm xe 160 mm
Kiểu động cơ LJ449Q-1AEB
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Công suất cực đại 64kW/ 6.000v/ph
Momen xoắn cực đại 105/4.000 Nm/rpm
Dung tích xi lanh 1.249 cm3
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số MTR515, 05 số tiến, 01 số lùi
Hệ thống lái Trục vít ê-cubi, cơ khí trợ lực điện
Hệ thống phanh Tang trống, thủy lực hai dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Lốp xe trước/sau 6.00-13/ Dual 6.00-13
Tốc độ tối đa 105 km/h
Khả năng vượt dốc 37%
Bán kinh vòng quay nhỏ nhất 3.7 m
Thùng nhiên liệu 45 Lít
Bình điện 01x12V-50Ah
Nhận xét
Đăng nhận xét